QUY TRÌNH TRỒNG VÀ THU HOẠCH GIỐNG LÚA 404

Gạo 404 là loại gạo thuộc giống lúa ngắn ngày, được trồng phổ biến tại các tỉnh thuộc đồng bằng sông Cửu Long. Với năng suất cao, tính thích nghi tốt do đó có thể canh tác trên các địa hình khác nhau. Hạt gạo 404 có dạng bầu, nhỏ khi chín cho cơm khô xốp, nở và không bị bết dính.

1. Chuẩn bị trước khi gieo trồng

1.1. Chọn giống lúa

  • Giống lúa 404 có đặc điểm:
    • Thời gian sinh trưởng: 95-105 ngày.
    • Kháng sâu bệnh tốt, đặc biệt là bệnh bạc lá và rầy nâu.
    • Năng suất trung bình: 6-8 tấn/ha, điều kiện tốt có thể đạt hơn 9 tấn/ha.
  • Đảm bảo giống mua từ nguồn cung cấp uy tín, hạt giống sạch, tỷ lệ nảy mầm trên 90%.

1.2. Chuẩn bị đất

  • Đất phù hợp: Đất thịt nhẹ, đất phù sa, đất phèn cải tạo tốt.
  • Làm đất:
    • Cày xới, phơi ải ít nhất 10 ngày trước khi gieo.
    • San phẳng mặt ruộng để đảm bảo nước phân bổ đều.
  • Bón lót:
    • Sử dụng phân hữu cơ ủ hoai mục, phân lân hoặc vôi bột để cải tạo đất và tiêu diệt mầm bệnh.

1.3. Ngâm và ủ hạt giống

  • Ngâm hạt giống trong nước sạch ấm (tỷ lệ 3 sôi : 2 lạnh, khoảng 30°C) trong 24-36 giờ.
  • Xả nước sạch, để ráo và ủ trong 48 giờ, đảm bảo hạt nứt nanh.

2. Giai đoạn trồng lúa

2.1. Gieo cấy

  • Gieo sạ (gieo thẳng):
    • Lượng giống: 100-120 kg/ha.
    • Mực nước trên ruộng: 2-3 cm, sạ đều tay.
  • Cấy:
    • Cấy khi mạ được 2-3 lá, tuổi mạ từ 12-15 ngày.
    • Khoảng cách: 20 x 20 cm, mỗi khóm cấy 2-3 dảnh.

2.2. Quản lý nước

  • Giữ mực nước từ 2-5 cm ở các giai đoạn sinh trưởng (đẻ nhánh, đứng cái, làm đòng).
  • Rút nước để ruộng khô thoáng khoảng 7-10 ngày khi cây trổ bông.

2.3. Phân bón

  • Lượng phân bón (tính trên mỗi ha):
    • Phân đạm (Urea): 70-90 kg.
    • Phân lân (Super lân): 60-80 kg.
    • Phân kali (KCl): 40-60 kg.
  • Bón thúc theo 3 đợt chính:
    1. Đợt 1 (7-10 ngày sau gieo): Bón phân lân để kích thích ra rễ.
    2. Đợt 2 (30-35 ngày sau gieo): Bón phân đạm giúp cây đẻ nhánh.
    3. Đợt 3 (55-60 ngày sau gieo): Bón phân kali để nuôi hạt.

2.4. Quản lý sâu bệnh

  • Phòng và kiểm soát các bệnh phổ biến như: bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt.
  • Phun thuốc kịp thời theo hướng dẫn khi có dấu hiệu dịch bệnh hoặc sâu hại như sâu đục thân, rầy nâu.

3. Giai đoạn thu hoạch

3.1. Xác định thời điểm thu hoạch

  • Thu hoạch khi:
    • Hạt lúa trên bông chín hoàn toàn (85-90% hạt chuyển vàng).
    • Độ ẩm của hạt lúa khoảng 20-22%.
  • Thu hoạch quá sớm: Hạt lép, năng suất giảm.
  • Thu hoạch quá muộn: Lúa rụng nhiều, giảm chất lượng.

3.2. Quy trình thu hoạch

  • Gặt thủ công:
    • Sử dụng liềm, thu gọn từng bó để dễ vận chuyển.
  • Máy gặt đập liên hợp:
    • Giảm tổn thất, tiết kiệm nhân lực và thời gian.
  • Phơi hoặc sấy lúa ngay sau thu hoạch để bảo quản hạt tốt hơn.

3.3. Bảo quản lúa

  • Lúa sau khi phơi cần đạt độ ẩm 12-14% trước khi đưa vào kho.
  • Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm mốc và mối mọt.

Kim Ngân
We will be happy to hear your thoughts

Leave a reply

AppSheet Store
Logo
Compare items
  • Total (0)
Compare
0
Shopping cart