Gạo Lài Nhật được tạo ra từ giống lúa lai tạo ngắn ngày, được trồng chủ yếu ở vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long. Gạo có hạt màu trắng trong, hạt gạo to dài và đều hạt. Khi nấu cho cơm dẻo vừa, mềm cơm. Đây là loại gạo thích hợp với gia đình có nhiều thành viên.
1. Chuẩn bị trước khi trồng
Chọn giống:
Chọn giống gạo lài Nhật chất lượng, hạt giống phải đều, sạch và có tỷ lệ nảy mầm cao. Giống phổ biến là lúa Jasmine Nhật Bản.
Mua giống từ các cơ sở giống cây trồng uy tín hoặc mua hạt giống đã được kiểm tra chất lượng.
Chuẩn bị đất:
Đất thích hợp: Gạo lài Nhật thích hợp trồng trên đất phù sa, đất mùn hoặc đất có độ pH từ 5.5 đến 6.5.
Làm đất: Cày xới, dọn sạch cỏ dại và các mầm bệnh. Trước khi trồng, bón phân chuồng hoai mục hoặc phân hữu cơ để cải thiện chất lượng đất.
Dựng ruộng: Nếu trồng theo hình thức ruộng nước, cần phải đào kênh dẫn nước và đảm bảo hệ thống thủy lợi để duy trì độ ẩm cho đất.
2. Gieo trồng
Ngâm ủ giống:
Ngâm giống trong nước ấm (30–35°C) khoảng 24–48 giờ để kích thích nảy mầm.
Sau khi ngâm, vớt giống ra và ủ trong vải ẩm tại nhiệt độ 30–35°C cho đến khi hạt nảy mầm đều, chuẩn bị sạ hoặc cấy.
Phương pháp gieo trồng:
Gieo sạ: Được thực hiện nếu trồng với mật độ dày, phù hợp với các vùng trồng lúa rộng. Mật độ gieo khoảng 150–200 kg/ha.
Cấy: Sau khi mạ cứng cáp (cao khoảng 12–15 cm), tiến hành cấy cách nhau 20–25 cm, đảm bảo cây có đủ không gian phát triển.
3. Chăm sóc trong suốt quá trình sinh trưởng
Tưới nước:
Giai đoạn cây con: Cần duy trì lượng nước ngập 3–5 cm để cây bén rễ nhanh và phát triển.
Giai đoạn lúa đẻ nhánh: Rút nước khỏi ruộng vài ngày để giúp cây sinh trưởng mạnh mẽ, tạo điều kiện cho bộ rễ phát triển. Sau đó cấp lại nước.
Giai đoạn trổ bông đến chín: Lúa cần giữ nước để hạt lúa phát triển tốt và đạt chất lượng cao.
Bón phân:
Lần 1 (7–10 ngày sau gieo): Bón phân đạm ure hoặc phân hữu cơ giúp cây sinh trưởng ban đầu.
Lần 2 (lúa đẻ nhánh): Bón phân NPK để cây đẻ nhánh khỏe mạnh.
Lần 3 (trước khi trổ bông): Bón kali và các loại phân vi lượng để tăng khả năng kháng bệnh và giúp hạt mẩy, thơm hơn.
Kiểm soát sâu bệnh:
Theo dõi sâu bệnh như rầy nâu, sâu cuốn lá và bệnh đạo ôn.
Sử dụng các biện pháp bảo vệ thực vật an toàn như thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ hoặc các biện pháp sinh học (như thiên địch).
4. Thu hoạch
Thời điểm thu hoạch:
Lúa gạo lài Nhật thường chín sau 90–110 ngày (tùy theo giống và điều kiện môi trường).
Hạt chuyển từ màu xanh sáng sang màu vàng óng và có độ cứng nhất định. Đây là thời điểm thu hoạch tốt nhất để giữ nguyên chất lượng gạo.
Cách thu hoạch:
Thủ công: Dùng liềm cắt bông, đảm bảo thu hoạch nhanh và đồng đều, tránh để lúa chín quá gây mất mùi thơm và giảm năng suất.
Cơ giới: Dùng máy gặt đập liên hợp để tiết kiệm thời gian và công lao động.
Xử lý sau thu hoạch:
Phơi lúa: Sau khi thu hoạch, phơi lúa ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp mạnh để hạt gạo không bị mất chất và mùi thơm.
Xay xát: Tiến hành xay lúa gạo, có thể giữ lớp cám nếu sản xuất gạo lứt, hoặc tách vỏ trắng khi làm gạo tinh để chế biến thành gạo trắng.
Lưu trữ: Đóng bao kín và bảo quản ở nơi khô thoáng để giữ được mùi thơm đặc trưng của gạo.