Đặc điểm gạo thơm lài
Gạo thơm lài mang hầu hết những đặc điểm ưu việt của những loại gạo tẻ thông thường như:
- Gạo thơm lài có sản lượng cao
– Hạt gạo thuôn dài, màu trắng trong.
– Hạt gạo có mùi nhẹ, cơm sau khi nấu có mùi hương thơm đặc trưng.
– Cơm nấu từ gạo vẫn có độ mềm và ngọt sau khi để lâu.
1. Giai đoạn chuẩn bị
1.1. Lựa chọn giống lúa
- Nguồn giống: Mua từ các cơ sở nông nghiệp uy tín, đảm bảo giống lúa nguyên chủng, kháng sâu bệnh.
- Yêu cầu chất lượng giống:
- Hạt chắc, đều kích thước, tỷ lệ nảy mầm đạt 95% trở lên.
- Không lẫn các tạp chất và hạt bị sâu mọt.
1.2. Chuẩn bị đất
- Loại đất: Đất phù sa, đất thịt nhẹ hoặc đất sét pha có độ pH từ 5.5 – 6.5, khả năng giữ nước tốt nhưng không bị úng.
- Làm đất:
- Cày xới đất sâu từ 15-20 cm, dọn sạch cỏ dại và tàn dư thực vật.
- Phơi đất từ 7-10 ngày để giảm mầm bệnh.
- Phân bón lót:
- Sử dụng phân chuồng hoai mục (khoảng 500-800 kg/ha) hoặc phân hữu cơ vi sinh kết hợp phân lân 200-300 kg/ha.
- Trộn đều phân với đất trước khi gieo.
1.3. Xử lý giống
- Ngâm ủ hạt giống:
- Ngâm hạt giống trong nước sạch từ 8-12 giờ. Nếu khu vực canh tác có nguy cơ dịch bệnh, hòa thêm thuốc trừ nấm (theo khuyến cáo từ nhà cung cấp).
- Ủ hạt trong nhiệt độ 28-32°C từ 24-36 giờ cho đến khi hạt nảy mầm đều.
- Lưu ý: Thường xuyên kiểm tra nhiệt độ trong quá trình ủ để tránh làm hạt bị “cháy mầm”.
2. Giai đoạn gieo trồng
2.1. Thời vụ
- Vụ Đông Xuân: Gieo từ tháng 11 đến tháng 12, thu hoạch vào tháng 3-4.
- Vụ Hè Thu: Gieo từ tháng 4-5, thu hoạch vào tháng 8-9.
2.2. Kỹ thuật gieo
- Cấy mạ:
- Mạ khỏe có 2-3 lá thật (tuổi mạ khoảng 15-20 ngày).
- Cấy 2-3 cây/khóm, khoảng cách giữa các khóm từ 20-25 cm, giữa các hàng là 25-30 cm.
- Gieo sạ:
- Lượng giống: 80-120 kg/ha tùy phương pháp thủ công hay cơ giới hóa.
- Mật độ: 30-35 cây/m².
- Mặt ruộng nên giữ nước nông (1-2 cm) để hạt nảy mầm nhanh chóng.
3. Giai đoạn chăm sóc
3.1. Quản lý nước
- Giai đoạn mạ và lúa đẻ nhánh:
- Mực nước tối ưu là 1-2 cm trong giai đoạn mạ, nâng lên 2-4 cm trong giai đoạn lúa đẻ nhánh.
- Giai đoạn làm đòng:
- Duy trì nước khoảng 5-7 cm để lúa phát triển đòng tốt, tạo năng suất cao.
- Giai đoạn trước thu hoạch:
- Trước khi thu hoạch 7-10 ngày, rút cạn nước để tăng độ cứng cây và chất lượng hạt.
3.2. Bón phân
Phân bón chia làm 3-4 đợt tùy giai đoạn sinh trưởng của cây:
- Bón lót (7-10 ngày sau gieo/cấy):
- Dùng 60-80 kg urê + 50 kg phân lân + 20-30 kg kali/ha.
- Bón thúc lần 1 (khi lúa đẻ nhánh):
- Dùng 80-100 kg phân NPK (20-20-15)/ha.
- Bón thúc lần 2 (giai đoạn làm đòng):
- Dùng 60-80 kg kali + 30-40 kg urê/ha.
- Bón nuôi hạt (sau khi lúa trổ bông):
- Phân kali khoảng 30-40 kg/ha để tăng chất lượng gạo.
3.3. Phòng trừ sâu bệnh
Một số sâu bệnh phổ biến ở giống lúa Thơm Lài Sữa và cách phòng trừ:
- Sâu đục thân: Sử dụng thuốc gốc Chlorantraniliprole, phun vào giai đoạn đầu bông.
- Bệnh đạo ôn: Sử dụng thuốc đặc trị như Tricyclazole hoặc thuốc gốc isoprothiolane.
- Rầy nâu: Khi phát hiện > 700 con/m², sử dụng thuốc trừ rầy sinh học hoặc hóa học như acetamiprid.
- Cỏ dại: Làm cỏ tay hoặc sử dụng thuốc diệt cỏ thích hợp trong giai đoạn đầu sau gieo 10-15 ngày.
4. Giai đoạn thu hoạch
4.1. Thời điểm thu hoạch
- Lúa chín trên 90-95%, bông lúa chuyển vàng óng, lá đòng khô.
- Lúa Thơm Lài Sữa thường được thu hoạch khoảng 90-100 ngày sau khi gieo.
4.2. Phương pháp thu hoạch
- Cắt thủ công: Sử dụng liềm để cắt lúa sát gốc. Đặt lúa thành bó, để khô vài ngày trước khi tuốt.
- Máy gặt đập liên hợp: Giảm thất thoát, tăng hiệu suất thu hoạch, phù hợp với ruộng lớn.
4.3. Sau thu hoạch
- Phơi khô: Phơi trên nền sạch hoặc sử dụng lò sấy đến khi độ ẩm còn 12% để bảo quản lâu dài.
- Lưu trữ: Dùng bao tải đựng lúa, bảo quản trong kho mát, thoáng khí, tránh ẩm mốc hoặc sâu mọt.
5. Bảo quản
Để nơi khô ráo và thoáng mát
– Sau khi mở bao bì nên bảo quản vào thùng nhựa, chum vại và đậy kín, tránh côn trùng xâm nhập và mùi lạ.